Cộng hưởng plasmon bề mặt là gì? Các nghiên cứu khoa học

Cộng hưởng plasmon bề mặt là hiện tượng các electron tự do dao động cộng hưởng trên bề mặt kim loại khi ánh sáng phân cực chiếu tới ở điều kiện thích hợp. Hiện tượng này tạo ra sự tăng cường trường điện từ tại bề mặt, rất nhạy với thay đổi chiết suất, và là nền tảng cho nhiều ứng dụng cảm biến sinh học, hóa học và vật liệu nano.

Định nghĩa cộng hưởng plasmon bề mặt

Cộng hưởng plasmon bề mặt (Surface Plasmon Resonance – SPR) là một hiện tượng quang học xảy ra khi sóng điện từ tương tác với các electron tự do tại giao diện giữa kim loại và môi trường điện môi. Trong điều kiện thích hợp, các electron tự do tại bề mặt kim loại có thể dao động tập thể cộng hưởng với sóng ánh sáng tới, tạo ra sóng plasmon bề mặt lan truyền dọc theo giao diện.

Hiện tượng này dẫn đến sự tăng cường cục bộ trường điện từ ngay tại bề mặt kim loại, làm cho bề mặt trở nên nhạy cảm đặc biệt với những thay đổi nhỏ của chiết suất trong môi trường lân cận. SPR đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại cảm biến không cần đánh dấu (label-free), đặc biệt trong sinh học phân tử và phân tích hóa học.

SPR thường sử dụng lớp kim loại mỏng như vàng hoặc bạc phủ lên bề mặt thủy tinh hoặc polymer, cho phép khớp pha giữa ánh sáng và sóng plasmon. Khi ánh sáng phân cực p chiếu tới ở một góc xác định, năng lượng sẽ được truyền sang plasmon bề mặt, gây ra suy giảm mạnh tín hiệu phản xạ – dấu hiệu rõ ràng cho thấy có cộng hưởng plasmon xảy ra.

Nguyên lý vật lý của hiện tượng SPR

SPR là kết quả của sự khớp pha giữa sóng ánh sáng tới và sóng plasmon bề mặt. Để điều kiện cộng hưởng xảy ra, thành phần sóng ánh sáng theo phương tiếp tuyến phải bằng với vector sóng plasmon. Khi đó, năng lượng ánh sáng bị hấp thụ và chuyển thành dao động điện tử tập thể tại bề mặt.

Điều kiện cộng hưởng được mô tả bởi phương trình: kx=2πλnsinθ=kspk_{x} = \frac{2\pi}{\lambda} n \sin \theta = k_{sp} trong đó:

  • kxk_x: thành phần sóng ánh sáng theo phương mặt
  • λ\lambda: bước sóng ánh sáng
  • nn: chiết suất môi trường điện môi
  • θ\theta: góc tới của ánh sáng
  • kspk_{sp}: vector sóng của plasmon bề mặt

 

SPR chỉ xảy ra với ánh sáng phân cực p, vì ánh sáng phân cực s không tạo được thành phần điện trường vuông góc với bề mặt – điều kiện cần để kích thích plasmon. Góc cộng hưởng phụ thuộc vào chiết suất của lớp điện môi, vì vậy mọi thay đổi nhỏ trên bề mặt kim loại sẽ làm dịch chuyển góc cộng hưởng, cho phép phát hiện tương tác phân tử rất nhỏ.

Bảng dưới minh họa mối quan hệ giữa chiết suất môi trường và góc cộng hưởng:

Chiết suất môi trường (n)Góc cộng hưởng (độ)Ghi chú
1.330 (nước)66.2Môi trường chuẩn trong phân tích sinh học
1.33566.8Sự thay đổi nhỏ do liên kết phân tử
1.34067.3Dấu hiệu có phân tử mới hấp phụ

Các điều kiện để xảy ra cộng hưởng plasmon bề mặt

Để kích thích được hiện tượng SPR, một số điều kiện vật lý và cấu hình quang học cần được đáp ứng. Cốt lõi là khả năng tạo ra sự khớp pha giữa sóng ánh sáng và plasmon bề mặt, điều này yêu cầu thiết lập quang học chính xác và vật liệu thích hợp.

Các điều kiện cụ thể bao gồm:

  • Kim loại dẫn điện tốt với hằng số điện môi âm thực (Re(ε) < 0), như vàng (Au), bạc (Ag)
  • Lớp kim loại mỏng, dày khoảng 40–60 nm, để ánh sáng có thể xuyên tới vùng plasmon
  • Nền trong suốt có chiết suất cao (thủy tinh, prism) để chiếu ánh sáng theo góc chính xác
  • Sóng ánh sáng phân cực p để tạo thành phần trường điện xuyên qua mặt phân cách

 

Một số cấu hình kỹ thuật thường dùng:

  • Kretschmann configuration: lớp kim loại được phủ lên bề mặt đáy của lăng kính
  • Otto configuration: dùng khe hở không khí mỏng giữa lăng kính và kim loại
  • Grating coupling: sử dụng mạng nhiễu xạ để khớp pha

Các cấu hình này đều nhằm mục tiêu tăng cường sự kết hợp giữa ánh sáng và plasmon mà không bị phản xạ ngược hoàn toàn.

 

Phân loại plasmon: SPR và LSPR

SPR có thể chia thành hai dạng chính là SPR lan truyền (propagating SPR) và LSPR (Localized Surface Plasmon Resonance). Dù có chung cơ chế kích hoạt plasmon, hai hiện tượng này khác nhau về bản chất vật lý và phạm vi ứng dụng.

SPR xảy ra trên các bề mặt kim loại phẳng, liên tục và tạo nên sóng plasmon lan truyền dọc theo giao diện. Trường điện từ lan xa vài micromet và nhạy với thay đổi chiết suất xung quanh bề mặt. Đây là cơ sở của các cảm biến SPR truyền thống dùng trong phân tích động học phân tử.

Ngược lại, LSPR xảy ra tại các cấu trúc nano kim loại như hạt nano vàng (AuNP), thanh nano, hoặc lưới plasmon. Tại đây, plasmon bị giới hạn trong vùng nhỏ (10–100 nm), tạo nên trường điện từ tăng cường mạnh mẽ, đặc biệt tại “hot spots”. LSPR được ứng dụng trong:

  • Tăng cường tín hiệu Raman (SERS)
  • Hình ảnh học quang học siêu phân giải
  • Chẩn đoán sinh học dựa trên thay đổi màu sắc của hạt nano

 

Bảng so sánh đặc điểm giữa SPR và LSPR:

Tiêu chíSPRLSPR
Loại bề mặtKim loại phẳng, liên tụcHạt nano hoặc cấu trúc nano
Phạm vi lan truyềnVài micrometVài chục nanomet
Ứng dụng chínhCảm biến động học, phân tích liên kếtSERS, hình ảnh học, chẩn đoán nano

Ứng dụng của cộng hưởng plasmon bề mặt

Cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR) và plasmon bề mặt cục bộ (LSPR) đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học sự sống, y học, hóa học và vật liệu nano. Điểm mạnh của các hệ thống dựa trên plasmon là khả năng phát hiện biến đổi siêu nhỏ trên bề mặt cảm biến, từ đó xác định sự tương tác, hiện diện hoặc đặc điểm của các phân tử mục tiêu.

Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của SPR là cảm biến sinh học không cần gắn nhãn. Các thiết bị như Biacore sử dụng SPR để phát hiện liên kết giữa protein–protein, DNA–RNA, kháng nguyên–kháng thể, cho phép đo động học liên kết (kinetics) như hằng số kết hợp kak_a, hằng số phân ly kdk_d, và hằng số cân bằng KDK_D. Điều này giúp đánh giá độ mạnh và tốc độ của các tương tác sinh học.

LSPR trong khi đó thường được ứng dụng cho cảm biến màu sắc, nơi hạt nano vàng hoặc bạc được gắn với phân tử nhạy cảm. Khi xảy ra tương tác, phổ hấp thụ của plasmon bị dịch chuyển (red shift hoặc blue shift), cho phép xác định sự hiện diện hoặc nồng độ của chất mục tiêu bằng đo phổ UV-Vis.

Một số ứng dụng cụ thể:

  • Chẩn đoán nhanh virus (như SARS-CoV-2) bằng cảm biến LSPR
  • Phát hiện kim loại nặng (Hg2+, Pb2+) trong nước bằng hạt nano
  • Phân tích dư lượng thuốc trừ sâu trong nông sản
  • Khảo sát quá trình hấp phụ hoặc thay đổi lớp phủ bề mặt vật liệu

 

Kỹ thuật và thiết bị SPR

Các hệ thống SPR thương mại sử dụng thiết kế quang học tinh vi để đo chính xác sự thay đổi trong góc hoặc bước sóng cộng hưởng. Tùy thuộc vào cấu hình, thiết bị SPR có thể đo tín hiệu theo góc (angle-resolved), theo bước sóng (wavelength-resolved), hoặc dạng ảnh (imaging SPR).

Các thành phần chính của thiết bị SPR gồm:

  • Nguồn sáng đơn sắc (laser diode, LED)
  • Prism (thường là BK7 hoặc SF10) để khớp pha ánh sáng
  • Đế cảm biến phủ vàng hoặc bạc
  • Detector (photodiode, CCD camera)
  • Buồng vi lưu (microfluidic chip) để đưa mẫu lỏng

 

Một số phương pháp đo phổ biến:

  1. Angle-Scanning SPR: giữ bước sóng cố định, quét góc tới để tìm góc cộng hưởng
  2. Spectrum-Scanning SPR: giữ góc cố định, quét bước sóng ánh sáng
  3. Imaging SPR (SPRi): ghi nhận đồng thời nhiều vùng cảm biến để tạo ảnh không gian–thời gian

 

Thiết bị SPR hiện đại như Nicoya OpenSPR hay Horiba SPRi kết hợp vi điều khiển và phần mềm phân tích động học tự động, cho phép theo dõi phản ứng trong thời gian thực, xử lý dữ liệu nhanh chóng và kết xuất các thông số tương tác một cách trực quan.

Ưu điểm và giới hạn của SPR

SPR được đánh giá cao vì độ nhạy cao, khả năng theo dõi thời gian thực và không cần đánh dấu huỳnh quang hoặc phóng xạ. Nó có thể phát hiện thay đổi chiết suất nhỏ hơn 10-6 RIU (Refractive Index Unit), tương đương với nồng độ picomolar của nhiều phân tử sinh học.

Ưu điểm của SPR:

  • Không cần gắn nhãn → bảo toàn tính tự nhiên của phân tử
  • Thời gian phản hồi nhanh, cho phép theo dõi động học
  • Có thể đo nhiều mẫu song song trong cấu hình SPRi

 

Tuy nhiên, SPR cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Phụ thuộc vào điều kiện bề mặt và tính đồng nhất của lớp phủ
  • Dễ bị nhiễu bởi các thay đổi vật lý không liên quan (nhiệt độ, áp suất)
  • Không phân biệt được thành phần nếu trong mẫu có nhiều phân tử tương tự

 

Xu hướng nghiên cứu và phát triển SPR

Nghiên cứu về plasmon hiện nay hướng đến việc tăng cường độ nhạy, giảm kích thước thiết bị và tích hợp công nghệ nano vào thiết kế cảm biến. Sự kết hợp giữa plasmon học, vi lưu và trí tuệ nhân tạo đang mở ra kỷ nguyên cảm biến thông minh, cá nhân hóa và mang tính thời gian thực.

Các xu hướng nổi bật:

  • Cảm biến SPR tích hợp vi mạch và smartphone để phát hiện tại điểm chăm sóc (point-of-care)
  • LSPR với hạt nano dạng đặc biệt (nano shell, nanostar, nanorod) để tăng hiệu ứng “hot spot”
  • Kết hợp SPR với công nghệ Raman (SERS-SPR) để vừa phát hiện vừa phân tích cấu trúc phân tử
  • Sử dụng thuật toán học máy để phân tích phổ cộng hưởng và dự đoán mẫu

 

SPR cũng đang được mở rộng sang các vùng phổ mới như hồng ngoại và terahertz để phục vụ phân tích sinh học sâu hơn, bao gồm cấu trúc protein, các biến đổi bề mặt phức tạp và phát hiện chất độc ở mức cực thấp.

Tài liệu tham khảo

  1. Homola, J. (2008). “Surface plasmon resonance sensors for detection of chemical and biological species.” Chemical Reviews. ACS Publications
  2. Maier, S. A. (2007). Plasmonics: Fundamentals and Applications. Springer.
  3. Schasfoort, R. B. M. (2017). Handbook of Surface Plasmon Resonance, 2nd ed. Royal Society of Chemistry.
  4. Nicoya Lifesciences. “What is SPR?” nicoyalife.com
  5. Biacore/Cytiva. “SPR technology explained.” Cytiva
  6. Nature Nanotechnology. “Plasmonics in sensing and biology.” Nature.com
  7. Liu, N., et al. (2011). “Nanoantenna-enhanced gas sensing in a single tailored nanofocus.” Nature Materials. Nature Materials

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cộng hưởng plasmon bề mặt:

Sự cộng hưởng plasmon bề mặt: Một kỹ thuật đa năng cho các ứng dụng cảm biến sinh học Dịch bởi AI
Sensors - Tập 15 Số 5 - Trang 10481-10510
Sự cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR) là phương pháp phát hiện không có nhãn, đã nổi lên trong hai thập kỷ qua như một nền tảng phù hợp và đáng tin cậy trong phân tích lâm sàng dành cho các tương tác sinh phân tử. Kỹ thuật này cho phép đo lường các tương tác theo thời gian thực với độ nhạy cao mà không cần đến các nhãn. Bài viết tổng quan này thảo luận về một loạt các ứng dụng trong các cảm b...... hiện toàn bộ
#Cộng hưởng plasmon bề mặt #cảm biến sinh học #tương tác sinh phân tử #protein học #kỹ thuật sinh học
Tương tác giữa keo nano bạc với ion thuỷ ngân (II) và sự thay đổi tính chất cộng hưởng plasmon bề mặt của nó
Vietnam Journal of Chemistry - - 2016
Localized surface plasmon resonance of nanoparticles, especially AuNP and AgNP, has been extensively exploited in many applications related to chemical and biological sensing. AgNP shows the best dominant plasmon resonance characteristic compared to other nano metals. Thereforce, it is quite sensitive to changes in the size and shape of nano particles, as well as external medium on the particle su...... hiện toàn bộ
TƯƠNG TÁC GIỮA KEO NANO BẠC VỚI ION THUỶ NGÂN (II) VÀ SỰ THAY ĐỔI TÍNH CHẤT CỘNG HƯỞNG PLASMON BỀ MẶT CỦA NÓ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 130-133 - 2014
Tính chất cộng hưởng plasmon bề mặt của các hạt nano, đặc biệt là nano vàng (AuNP), bạc (AgNP) đã và đang được khai thác rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến cảm biến hoá, sinh học. Nano bạc là loại vật liệu thể hiện tính chất cộng hưởng plasmon nổi trội so với các nano kim loại khác nên rất nhạy với sự thay đổi về kích thước, hình dạng và môi trường bên ngoài. Bài báo này trình bày phương ph...... hiện toàn bộ
#Nano bạc #cộng hưởng plasmon #cảm biến #thủy ngân #phân tích thuỷ ngân trong nước
Tương tác giữa keo nano bạc với ion thuỷ ngân (II) và sự thay đổi tính chất cộng hưởng plasmon bề mặt của nó
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 53 Số 6 - Trang 691 - 2016
Localized surface plasmon resonance of nanoparticles, especially AuNP and AgNP, has been extensively exploited in many applications related to chemical and biological sensing. AgNP shows the best dominant plasmon resonance characteristic compared to other nano metals. Thereforce, it is quite sensitive to changes in the size and shape of nano particles, as well as external medium on the particle su...... hiện toàn bộ
CỘNG HƯỞNG PLASMON BỀ MẶT ĐỊNH XỨ CỦA CẤU TRÚC LÕI/ VỎ AuR/Ag VỚI BỀ DÀY LỚP VỎ Ag THAY ĐỔI
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 7 Số 21 - 2021
Bài báo này trình bày việc chế tạo các hạt nano cấu trúc lõi/vỏ AuR/Ag với lõi là thanh nano vàng, vỏ là lớp nano bạc theo phương pháp hóa khử. Công việc này gồm hai quá trình độc lập bao gồm việc tổng hợp và khảo sát đặc tính quang của các thanh nano vàng, sau đó sử dụng các thanh nano vàng làm hạt lõi cho giai đoạn tiếp theo để hình thành cấu trúc lõi/vỏ AuR/Ag. Sử dụng phổ hấp thụ UV-VIS nghiên...... hiện toàn bộ
#Gold nanorods #silver NPs #surface plasmons #core /shell structure #AuR/Ag.
Tác động của các chế độ ánh sáng tới hạn và các lớp cảm biến không đồng nhất đối với các cảm biến quang sợi dựa trên cộng hưởng plasmon bề mặt Dịch bởi AI
Plasmonics - Tập 12 - Trang 707-715 - 2016
Có hai yếu tố quan trọng, dễ dàng bị bỏ qua, đang hạn chế hiệu suất cảm biến của các cảm biến quang sợi cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR). Đó là việc chọn các chế độ ánh sáng tới hạn và sự phân bố không đồng nhất của lớp cảm biến. Trong bài báo này, một mô hình cảm biến SPR quang sợi với lớp cảm biến không đồng nhất được đề xuất lần đầu tiên. Chúng tôi sử dụng các mô hình cảm biến SPR quang sợi với ...... hiện toàn bộ
#cảm biến quang sợi #cộng hưởng plasmon bề mặt #chế độ ánh sáng tới hạn #lớp cảm biến không đồng nhất #hiệu suất cảm biến
Lớp đa năng Au/SiO2 được lắng đọng hỗ trợ bằng plasma như một lớp phủ màu đỏ dựa trên cộng hưởng plasmon bề mặt Dịch bởi AI
Plasmonics - Tập 6 - Trang 255-260 - 2011
Trong công trình này, phương pháp lắng đọng hơi hóa học plasma nhiệt độ cao mở rộng kết hợp với phun magnetron tần số vô tuyến được sử dụng để lắng đọng các lớp đa năng dielectrics/kim loại với kích thước và mật độ hạt nano được kiểm soát. Cấu trúc lớp đa năng nhằm mục đích tăng mật độ số lượng hạt nano, mà không thay đổi kích thước, hình dạng hạt kim loại và khoảng cách giữa các hạt. Khả năng điề...... hiện toàn bộ
#lớp phủ đồng #lắng đọng hơi hóa học #plasma #hạt nano #cộng hưởng plasmon bề mặt
Cộng hưởng từ tính trong dây dẫn không từ tính được kích thích bởi plasmon bề mặt trong dải vi sóng Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 37 - Trang 309-312 - 2011
Đã phát hiện và xác định được phản ứng cộng hưởng từ tính trong một cấu trúc dây dẫn không từ tính song song hoặc một dây dẫn thẳng vuông góc với điện trường của sóng điện từ mặt phẳng trong trường hợp các dây dẫn được sắp xếp gần một mảng (lưới) các phần tử tạo ra plasmon bề mặt cộng hưởng và định hướng dọc theo chiều lan truyền sóng. Một cộng hưởng khổng lồ được quan sát thấy cho một chiều dài d...... hiện toàn bộ
Bản đồ các epitop B-cell của fibrinogen đã citrullinated trong viêm khớp dạng thấp bằng cách sử dụng cộng hưởng plasmon bề mặt hình ảnh Dịch bởi AI
Arthritis Research & Therapy - Tập 12 - Trang 1-10 - 2010
Viêm khớp dạng thấp (RA) thường liên quan đến việc mất khả năng dung nạp với các kháng nguyên đã citrullinated, có thể đóng vai trò trong tính bệnh lý. Fibrinogen đã citrullinated thường được tìm thấy trong mô màng hoạt dịch viêm và là mục tiêu thường xuyên của các kháng thể tự động trong bệnh nhân RA. Để hiểu rõ hơn về phản ứng của tế bào B đối với fibrinogen đã citrullinated trong RA, các autoep...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #fibrinogen #citrullination #autoantibody #epitopes
Cảm biến độ cộng hưởng plasmon bề mặt trong vùng tia cực tím sâu dựa trên nhôm Dịch bởi AI
Plasmonics - Tập 15 - Trang 1891-1901 - 2020
Cảm biến độ cộng hưởng plasmon bề mặt trong vùng tia cực tím sâu (DUV-SPR) dựa trên nhôm hứa hẹn sẽ có nhiều ứng dụng trong sinh học. Các khía cạnh thiết kế của cảm biến DUV-SPR được xem xét thông qua mô hình nhiều lớp Fresnel. Các chế độ điều tra góc và dài sóng được sử dụng, trong đó silica thủy tinh, sapphire và acrylic solacryl truyền tia cực tím (acrylic SUVT) được sử dụng làm chất nền quang ...... hiện toàn bộ
#Cảm biến DUV-SPR #plasmon bề mặt #nhôm #dung dịch khí #dung dịch lỏng
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3